Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sporting house




sporting+house
['spɔ:tiη'haus]
danh từ
(thông tục) nhà chứa, nhà thổ
(từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu


/'spɔ:tiɳhaus/

danh từ
(thông tục) nhà chứa, nhà thổ
(từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sporting house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.